Territory
Ưu đãi và khuyến mãi Tháng 09/2025:
Báo giá xe tốt nhất thị trường
Nhiều quà tặng hấp dẫn
Tư vấn mua xe trả góp với lãi suất thấp nhất
Hỗ trợ làm đăng ký, đăng kiểm
Hỗ trợ giao xe tận nhà
-
Giá từ: 762.000.000 (Hỗ trợ trả góp)
YÊU CẦU BÁO GIÁ HOẶC LÁI THỬ TẠI NHÀ
ƯU ĐÃI LỚN TẠI FORD NGHỆ AN HOTLINE: 0989.584.345
|
Ford Territory
Giá niêm yết từ Titanium X 896.000.000 VNĐ* Titanium 840.000.000 VNĐ* Trend 762.000.000 VNĐ* *Giá xe chưa bao gồm Ưu đãi giá - Quà tặng phụ kiện Nhận Báo giá lăn bánh chính xác tại địa phương gọi ngay Hotline Kinh doanh: 0989.584.345 |
Ford Territory, xe SUV 5 chỗ cao cap của Ford gây an tượng mạnh với thiết kế đặc biệt sắc sảo và công nghệ tối tân
Thông số kỹ thuật
- Đèn pha LED
- Vành hợp kim 19″
- Đèn trang trí nội thất đa sắc màu
- Màn hình cảm ứng trung tâm 12.3″
- Gương chiếu hậu trong xe điện tử
- Kết nối dễ dàng với ứng dung FordPass
Diện mạo mới thêm phong cách
Mặt ca lăng lớn, thiết kế mới mang đến dáng vẻ đầy cá tính, hiện đại đậm chất Ford.
Đèn pha LED đặc trưng
Kết hợp với dải đèn LED ban ngày tạo nên tổng thể hiện đại và hiệu quả chiếu sáng tối ưu.
Gương chiếu hậu kỹ thuật số tiên phong trong phân khúc
Camera 2 megapixel thu hình ảnh phía sau xe và truyền video trực tiếp lên gương chiếu hậu kỹ thuật số.
Thiết kế đuôi xe ấn tượng
Cụm đèn hậu với dải đèn LED tạo thành điểm nhấn cho phần đuôi xe thu hút mọi ánh nhìn.
Cửa sổ trời toàn cảnh
Mở ra mở ra cả thế giới và trải nghiệm cuộc sống, khiến cho hành trình trở nên thú vị cho mọi thành viên trên xe.
Nội thất rộng rãi vượt trội
Không gian bên trong xe thoải mái, tiện nghi với điểm nhấn đèn trang trí nội thất đa sắc màu và ghế da cao cấp.
Thông số kỹ thuật của Ford Territory thế hệ mới
Hạng mục | Territory Trend | Territory Titanium | Territory Titanium X |
---|---|---|---|
Động cơ & Tính năng Vận hành | |||
Động cơ | Xăng 1.5L Ecoboost tăng áp, I4 | ||
Phun xăng trực tiếp | |||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.490 | ||
Chế độ lái tùy chọn | Có | ||
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 160 PS (118kW) / 5.400-5.700 rpm | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 248Nm / 1.500-3.500 rpm | ||
Hộp số | Số tự động 7 cấp | ||
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện | ||
Kích thước và Trọng lượng | |||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.685 x 1.935 x 1.706 mm | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 mm | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.726 mm | ||
Dung tích nhiên liệu (lít) | 60 lít | ||
Hệ thống treo, phanh, lốp | |||
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực | ||
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo độc lập đa liên kết, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực. | ||
Phanh trước và sau | Phanh Đĩa | ||
Lốp xe | 235/55R18 | 235/50R19 | 235/50R19 |
Vành xe | Vành hợp kim nhôm 18" | Vành hợp kim nhôm 19" | Vành hợp kim nhôm 19" |
Trang thiết bị an toàn | |||
Túi khí phía trước cho người lái và hành khách | Có | ||
Túi khí bên | Có | ||
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Không | Có | Có |
Camera | Camera lùi | Camera toàn cảnh | Camera toàn cảnh |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến sau | Cảm biến trước và sau | Cảm biến trước và sau |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) | Có | ||
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo | Có | ||
Hệ thống Kiểm soát hành trình | Có | Kiểm soát hành trình thích ứng | Kiểm soát hành trình thích ứng |
Hệ thống Cảnh báo điểm mù & xe cắt ngang | Không | Có | Có |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn & Hỗ trợ duy trì làn đường | Không | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có | ||
Hệ thống chống trộm | Có | ||
Trang thiết bị ngoại thất | |||
Đèn phía trước | LED | LED, tự động bật đèn | LED, tự động bật đèn |
Đèn pha chống chói tự động | Không | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Gập điện | Gập điện, sấy | Gập điện, sấy |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Không | Có | Có |
Cửa hậu đóng/mở điện | Không | Có | Có |
Trang thiết bị bên trong xe | |||
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Khởi động từ xa | Có | ||
Đèn trang trí nội thất | Không | Đa Màu | |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu | ||
Hệ thống lọc không khí cao cấp | Không | Có | |
Cửa gió điều hòa sau | Có | ||
Chất liệu ghế | Da Vinyl | Da cao cấp | Da cao cấp có thông gió làm mát |
Chất liệu bọc tay lái | Bọc mềm cao cấp | Da cao cấp | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | ||
Ghế hành khách phụ | Chỉnh cơ | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Màn hình giải trí trung tâm | Màn hình TFT cảm ứng 12,3" | Màn hình TFT 12,3" | Màn hình TFT 12,3" |
Gương chiếu hậu trong xe | Điều chỉnh tay | Tự động chống chói | Điện tử với Camera 2MP tích hợp |
Cửa kính điều khiển điện (1 chạm lên xuống) | Có (Ghế lái) | Có (Tất cả các ghế) | |
Bảng đồng hồ tốc độ | Màn hình TFT 7 inch | Màn hình TFT 12,3 inch | |
Kết hợp apple carplay & android auto | Không dây | ||
Hệ thống âm thanh | 6 loa với hiệu ứng âm thanh vòm | 8 loa với hiệu ứng âm thanh vòm | 8 loa với hiệu ứng âm thanh vòm |
Sạc không dây | Không | Có | Có |
Ford Territory tại . Giá xe Ford Territory , Territory tại . Giá xe Territory